Dung tích: | 1.5 lít |
Độ giữ nhiệt sau 6h: | ≥ 80˚C |
Ruột: | Thủy tinh cao cấp |
Gioăng: | Silicone |
Kích thước(RxC): | Ø163.8±1.5 x 286±3 mm |
Trọng lượng: | 870±10% g |
Tính năng
Kích thước(RxC) | (Ø163.8±1.5 x 286±3) mm |
Trọng lượng | 870±10% g |
Độ giữ nhiệt sau 6h | ≥80˚C |
dung tích | 1.5±6% lít |
Lắp lẫn | Đảm bảo độ kín khít |
Cấu tạo/ vật liệu | Phụ tùng nhựa: Nhựa ABS, PP Ruột: Thủy tinh Nắp, thân, đáy: Mạ & sơn Gioăng: Silicone |
Tiêu chuẩn áp dụng | - TCCS 26:2015/RĐ - BS EN 12546-1:2000 - QCVN 12-1,2,3:2011/BYT - QCVN 12- 4: 2015/BYT |
Bao gói
Số lượng | 01 sản phẩm/hộp trong 04 sản phẩm/ hộp ngoài |
Khối lượng tịnh 1 cái | 870±10% g |
Khối lượng tịnh cả hộp ngoài | 4.7±10% kg |
Kích thước / Chất liệu hộp trong | Kích thước: 185 x 163 x 293 (mm) Chất liệu: Carton bồi duplex 250 g/m2 |
Kích thước/ chất liệu hộp ngoài | Kích thước: 380 x 336 x 303 (mm) Chất liệu: Carton sóng A, mặt vàng 1 |