




Công suất: | 9W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Điện áp hoạt động: | 150 - 250 V |
Thông lượng phô-tông: | 12µmol/s |
Hệ số công suất: | 0.5 |
Phổ ánh sáng: | WFR |
Cấp bảo vệ: | IP 65 |
Tuổi thọ: | 15 000 giờ |
Kích thước (DxC): | (60x114)mm |
Tính toán hiệu quả kinh tế vườn thanh long 1hecta | Đèn compact CFL - 20W vàng (lắp 1.5m) | Đèn LED.TL-T60 WFR/9W (Lắp 2m) |
---|---|---|
Số đèn sử dụng bóng | 1 800 | 1 400 |
Công suất tiêu thụ (W)/đèn | 20 | 9 |
Tổng công suất tiêu thụ (W) | 36 000 | 12 600 |
Tuổi thọ trung bình (giờ) | 6 000 | 15 000 |
Thời gian chiếu trong 1 đêm | 8 | 8 |
Điện tiêu thụ trong 1 năm sử dụng (kWh) 4 vụ x20đêm/vụ x 8giờ/đêm = 640giờ | 23 040 | 8 064 |
Chi phí tiền điện trong 1 năm (VND) với 2000VND /kWh | 46 080 000 | 16 128 000 |
Chi phí đầu tư ban đầu (VND) Đèn compact 20W vàng: 49 500đ/bóng (giá tham khảo) Đèn LED.TL –T60WFR/9W: 84 700đ/bóng (giá tham khảo) |
89 100 000 | 118 580 000 |
Tính toán hiệu quả kinh tế vườn thanh long 1hecta | Đèn sợi đốt IL-60w (lắp 2m) | Đèn LED.TL-T60 WFR/9W (Lắp 2m) |
---|---|---|
Số đèn sử dụng bóng | 1 400 | 1 400 |
Công suất tiêu thụ (W)/đèn | 60 | 9 |
Tổng công suất tiêu thụ (W) | 84 000 | 12 600 |
Tuổi thọ trung bình (giờ) | 1 000 | 15 000 |
Thời gian chiếu trong 1 đêm | 8 | 8 |
Điện tiêu thụ trong 1 năm sử dụng (kWh) 4 vụ x20đêm/vụ x 8giờ/đêm = 640giờ | 53 760 | 8 064 |
Chi phí tiền điện trong 1 năm (VND) với 2000VND /kWh | 107 050 000 | 16 128 000 |
Chi phí đầu tư ban đầu (VND) Đèn sợi đốt IL-60W: 12 000đ/bóng (giá tham khảo) Đèn LED.TL-T60 WFR/9W: 84 700đ/bóng (giá tham khảo) |
16 800 000 | 118 580 000 |
Đặc tính của đèn
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Nhiệt độ làm việc | (-10 - 40) độ C |
Thông số điện
Công suất | 9W |
Điện áp có thể hoạt động | 150V - 250V |
Thông số quang
Phổ ánh sáng | WFR |
Thông lượng phô-tông | 12 µmol/s |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 15 000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 9 kWh |