Công suất: | 8W |
Điện áp: | 220V/50Hz |
Màu ánh sáng: | 3000/4000/6500K |
Quang thông: | 560/620/620 lm |
ĐK lỗ khoét trần: | 90mm |
Đường kính lỗ khoét trần | 90mm |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Công suất | 8W |
Điện áp có thể hoạt động | (150 – 250) V |
Dòng điện (Max) | 0.11 A |
Hệ số công suất | 0,5 |
Quang thông | 560/620/620 lm |
Hiệu suất sáng | 70/78/78 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 3000/4000/6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Góc chùm tia | 110 độ |
Tuổi thọ đèn | 25.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 8 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A+ |
Đường kính | 104±0.5 mm |
Chiều cao | 26±0.5 mm |
Khối lượng | 115±20g |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2-2/IEC 60598-2-2 TCVN 10885-2-1/IEC 62722-2-1 |