| Công suất: | 1000W |
| Dải điện áp hoạt động: | 130-300 VAC |
| Nhiệt độ màu: | 3500K/5000K/Cyan |
| Quang thông: | 150000 lm/84000 lm |
| Hiệu suất quang: | 150/84 (lm/W) |
| Góc chiếu: | 35x120 độ |
| Tuổi thọ: | 30.000 giờ |
| Chỉ số bảo vệ: | IP66 |
| Kích thước (LxWxH): | 350x225x165 mm |
| Khối lượng đèn: | 4.5 kg |
| Tần số sử dụng | 50/60 Hz |
| Điện áp nguồn danh định | 220 VAC |
| Điện áp nguồn thấp nhất | 130 VAC |
| Điện áp nguồn lớn nhất | 300 VAC |
| Dòng điện (Max) | 7 A |
| Công suất danh định | 1000 W |
| Hệ số công suất (PF) | >0.95 |
| Quang thông | 150.000 lm/ 84.000 lm |
| Hiệu suất quang | 150 lm/W - 84 lm/W |
| Nhiệt độ màu/phổ ánh sáng | 3500/5000/Cyan (K) |
| Chỉ số thể hiện màu sắc | 80 |
| Góc chiếu tia | 35 x 120 độ |
| Nhiệt độ làm việc thấp nhất | -10 °C |
| Nhiệt độ làm việc cao nhất | 40 °C |
| Thời gian khởi động | ≤1 s |
| Khả năng chịu xung sét | 10 kV |
| Tuổi thọ | 30.000 L70 F50 h |
| IP | IP66 |
| Vật liệu | INOX SUS 304, AL 6063 Anode, Nhựa PC Chống UV |
| Kích thước (L×W×H) | 350×225×165 mm |
| Khối lượng sản phẩm | 4.0 kg |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-1/IEC 60598-1 |
| Một số điểm lưu ý 1. Lắp các đèn cách tối thiểu 20cm, không bít cửa hít gió. 2. Nên vệ sinh, bảo dưỡng sau mỗi chuyến đi biển. 3. Khi dùng với đèn SIU, bật đèn SIU trước đèn LED. 4. Không tháo rời bất kỳ chi tiết nào khi sản phẩm đang hoạt động. 5. Tránh chạm tay vào đèn khi đang hoạt động. |
|