Công suất: | 10W |
Dung lượng pin: | 6000 Ah |
Thời gian nạp pin: | 24-48 hrs |
Kích thước (DxRxC): | 275x275x75 mm |
Thông số sản phẩm | |
---|---|
AC | |
Tần số danh định | 50/60 Hz |
Điện áp nguồn danh định | 220V |
Dải điện áp hoạt động | 150V - 250V |
Công suất nạp pin danh định | 2.5 W |
DC | |
Quang thông danh định chế độ 2 Light | 650 ±10% (6500K) |
Quang thông danh định chế độ 1 Light | 320 ±10% (6500K) |
Nhiệt độ màu tương quan | 3000/6500K |
Chỉ số thể hiện màu Ra | 80 |
Thời gian nạp Pin | 24-48 hrs |
Thời gian duy trì sáng | ≥3 (2 Light) ≥6 (1 Light) |
Kích thước DxRxC | 275x275x75 mm |
Khối lượng | 0.9 kgs |
Dải nhiệt độ hoạt động | (-10)-(40)℃ |
Nhiệt độ bảo quản | (-10)-(50)℃ |
Tuổi thọ sản phẩm L70 / F50 | 20000 h |
Thời gian bảo hành | 2 năm |
Pin lưu điện | |
Công nghệ | Li-on 3.2V/6000mAh |
Dung lượng danh định | 6000 Ah |
Điện áp danh định | 3.2 V |
Tính năng bảo vệ Pin | Bảo vệ Pin xã quá <2.7V Bảo vệ Pin nạp quá >3.75V |
Tiêu chuẩn chuất lượng sản phẩm | |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2-22/IEC 60598-2-22 |
Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 |
Tiêu chuẩn môi trường | ROHS |