







| Công suất danh định: | 10W |
| Điện áp nguồn danh định: | 220/50 (V/Hz) |
| Dải điện áp hoạt động: | (150÷250) V |
| Nhiệt độ màu tương quan: | 6500 K/3000 K |
| Chỉ số hiển thị màu Ra: | 80 |
| Quang thông danh định: | 650 lm |
| Tuổi thọ danh định (L70/B50): | 20000 h |
| Thời gian sạc đầy: | (24-48) h |
| Thời gian chiếu sáng sự cố: | ≥3 h |
| Thông tin pin: | Li-on 3.2V/6000 mAh |
| Dải nhiệt độ hoạt động: | (-10)-(40)°C |
| Kích thước (DxRxC): | 275x275x75 mm |









| Thông số sản phẩm | |
|---|---|
| AC | |
| Tần số danh định | 50/60 Hz |
| Điện áp nguồn danh định | 220V |
| Dải điện áp hoạt động | 150V - 250V |
| Công suất nạp pin danh định | 2.5 W |
| DC | |
| Quang thông danh định chế độ 2 Light | 650 ±10% (6500K) |
| Quang thông danh định chế độ 1 Light | 320 ±10% (6500K) |
| Nhiệt độ màu tương quan | 3000/6500K |
| Chỉ số thể hiện màu Ra | 80 |
| Thời gian nạp Pin | 24-48 giờ |
| Thời gian duy trì sáng | ≥3 (2 đèn) ≥6 (1 đèn) |
| Kích thước DxRxC | 275x275x75 mm |
| Khối lượng | 0.9 kgs |
| Dải nhiệt độ hoạt động | (-10)-(40)℃ |
| Nhiệt độ bảo quản | (-10)-(50)℃ |
| Tuổi thọ sản phẩm L70 / F50 | 20000 giờ |
| Thời gian bảo hành | 2 năm |
| Pin lưu điện | |
| Công nghệ | Li-on 3.2V/6000mAh |
| Dung lượng danh định | 6000 Ah |
| Điện áp danh định | 3.2 V |
| Tính năng bảo vệ Pin | Bảo vệ Pin xã quá <2.7V Bảo vệ Pin nạp quá >3.75V |
| Tiêu chuẩn chuất lượng sản phẩm | |
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2-22/IEC 60598-2-22 |
| Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 |
| Tiêu chuẩn môi trường | ROHS |