





                
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    
                                                    | Công suất: | 10W | 
| Điện áp: | 220V/50Hz | 
| Nhiệt độ màu: | 6500K/4000K/3000K | 
| Quang thông: | 1000 lm | 
| Tuổi thọ: | 25.000 giờ | 
| Cấp bảo vệ: | IP66, IK07 | 
| Kích thước (DxRxC): | (158x120x30) mm | 











| Tần số | 50/60Hz | 
| Điện áp nguồn danh định | 220Vac | 
| Dải điện áp hoạt động | (180-240)V | 
| Công suất danh định | 10W | 
| Dòng điện đầu vào (Max) | 0.1A | 
| Hệ số công suất | 0.5 | 
| Quang thông danh định | 1000 lm | 
| Hiệu suất danh định | 100lm/W | 
| Nhiệt độ màu tương quan | 3000K 6500K/4000K  | 
		
| Tuổi thọ | 25.000 h | 
| Chỉ số thể hiện màu | 80 | 
| Góc chùm tia | 105º | 
| Dải nhiệt độ hoạt động | (-10)˚C - (40)˚C | 
| Bảo vệ xung sét | 2 kV | 
| Cấp bảo vệ | IP66, IK07 | 
| Kích thước (DxRxC) | (158x120x30)±5 mm | 
| Khối lượng | 0.27±0.027 Kgs | 
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2-5/IEC 60598-2-5 TCVN 10885-2-1/IEC 62772-2-1  |