Đèn LED chiếu boong 50W
Đèn LED chiếu boong 50W
Đèn LED chiếu boong 50W
Đèn LED chiếu boong 50W
Đèn LED chiếu boong 50W

Đèn LED chiếu boong 50W

Model: CB02 50W.V2
Công suất: 50W
Điện áp: (180 - 250)VAC
Nhiệt độ màu: 3000K/4000K/5000K
Quang thông: 5000 lm
Hiệu suất: 100 lm/W
Tuổi thọ: 30.000 giờ
Cấp bảo vệ: IP66, IK08
  • Thu hút được nhiều loại hải sản
  • Không có tia UV ảnh hưởng đến sức khỏe ngư dân
  • Không gây nhiễu thiết bị hàng hải
  • Chống chịu va đập
  • Chống ăn mòn muối biển
  • Tiết kiệm năng lượng
  • Giảm lượng CO2 phát thải
  • Sử dụng Chip LED Samsung đạt độ tin cậy cao
  • Dải điện áp rộng (180-250)VAC đáp ứng dải điện áp lưới tại Việt Nam.
Giá bán lẻ đề xuất: 900.000 VNĐ

ỨNG DỤNG SẢN PHẨM

HOẠT ĐỘNG BỀN BỈ trong môi trường độ ẩm cao

Đèn hoạt động ổn định, bền bỉ trong điều kiện khắc nghiệt độ ẩm cao, hơi muối biển. Chống chịu va đập tốt.

An toàn và bảo vệ sức khỏe

Không phát tia UV, đảm bảo sức khỏe thuyền viên. Không gây nhiễu các thiết bị liên lạc trên tàu. Tiêu tốn ít điện năng, giảm chi phí dầu máy phát..

CHIẾU SÁNG HẦM ĐÁ

Góc chiếu sáng rộng 120 độ. Chống xung sét lên tới 4Kv. Cấp bảo vệ IP66 & chống va đập IK08. Dễ lắp đặt & dễ thay thế bộ SPD khi cần.

Ưu điểm sản phẩm

• Sản phẩm được nghiên cứu, thiết kế, thử nghiệm, đánh giá, đảm bảo chất lượng
• Đèn được cải tiến về nguyên lý hoạt động AC-IC LED, tiết kiệm dầu hơn. Bộ bảo vệ xung điện áp SPD gắn ngoài có thể thay thế.
• Sử dụng Driver nguồn liền tăng khả năng bảo vệ IP cho đèn. Độ bền cao, khả năng chống chịu va đập và sự ăn mòn của muối biển tốt.
• Không gây nhiễu các thiết bị điện tử liên lạc trên tàu

CẤU TẠO SẢN PHẨM

Đặc tính của đèn

Cấp bảo vệ (IP) IP66,IK08
Vật liệu thân nhôm

Thông số điện

Công suất 50W
Điện áp có thể hoạt động (180 – 250)VAC
Dòng điện (Max) 50 mA
Hệ số công suất 0,9
 

Thông số quang

Quang thông 5000 lm
Hiệu suất sáng 100 lm/W
Nhiệt độ màu ánh sáng  3000K/4000K/5000K
Hệ số trả màu (CRI) 80
Góc chùm tia 120 độ 

Tuổi thọ

Tuổi thọ đèn 30.000 giờ
Chu kỳ tắt/bật 50.000 lần
 

Mức tiêu thụ điện

Mức tiêu thụ điện 1000 giờ 50 kWh
Mức hiệu suất năng lượng A

Kích thước của đèn

Kích thước  (         )mm

Đặc điểm khác

Hàm lượng thủy ngân 0 mg
Thời gian khởi động của đèn < 0,5 giây
 
 
 

Sản phẩm tương tự

1900.2098