Công suất: | 40W |
Điện áp: | (170 - 270)VAC |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
Quang thông: | 4000 lm |
Hiệu suất: | 100 lm/W |
Tuổi thọ: | 30.000 (L70) |
Cấp bảo vệ: | IP65 |
Ánh sáng phân bố đều, không nhấp nháy, không gây mỏi mắt, tăng hiệu quả làm việc cho công nhân chế xuất.
Đèn hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm cao, giảm chi phí thay thế và bảo dưỡng.
Chiếu sáng nhà máy chế biến thủy hải sản
Chiếu sáng sinh hoạt
Chiếu sáng hầm gửi xe
Đặc tính của đèn
Cấp bảo vệ (IP) | IP65 |
Thông số điện
Công suất | 40W |
Điện áp có thể hoạt động | (170 – 250)VAC |
Thông số quang
Quang thông | 4000 lm |
Hiệu suất sáng | 100 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 6500K |
Hệ số trả màu (CRI) | 80 |
Góc chùm tia | 120 độ |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 30.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 40 kWh |
Mức hiệu suất năng lượng | A |
Kích thước của đèn
Kích thước | (1235x120x145)mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |