![](https://rangdong.com.vn/uploads/product/Den-duong/CSD05.SL.RF-200W-V2/CSD05.SL.RF-200W-V2-1.jpg)
![Đèn đường năng lượng mặt trời 200W](https://rangdong.com.vn/uploads/product/Den-duong/CSD05.SL.RF-200W-V2/CSD05.SL.RF-200W-V2-1.jpg)
Quang thông: | 2000 lm |
Nhiệt độ màu: | 6500K |
Thời gian chiếu sáng: | 12 giờ |
Chế độ sáng: | 5 chế độ lựa chọn (Auto, 3h,5h,8h, dimming) |
Cấp bảo vệ: | IP66/IK08 |
Tuổi thọ: | 30.000 giờ (L70) |
Kích thước đèn (DxRxC): | 205x513x90mm |
Bảo hành: | 2 Năm |
Thông số đèn
Công suất tương đương | 200W |
Quang thông | 2000lm |
Chất liệu bộ vỏ | Nhôm đúc (ADC12) |
Cấp bảo vệ vỏ ngoài | IP66 |
Bảo vệ chịu va đập | IK08 |
Điện áp | 3.2V |
Dạng phân bố | (150x90)℃ |
Nhiệt độ hoạt động | -10 - +40℃ |
Kích thước đèn | 205x513x90mm |
Kích thước cần đèn | |
Bảo hành | 2 năm |
Tấm pin năng lượng mặt trời
Công nghệ | Poly Crystalline |
Công suất | 200W |
Kích thước | 600x350x17mm |
Khối lượng |
Pin lưu điện
Công nghệ | Lithium-Ion (LiFePO4) |
Dung lượng | 3.2V/25Ah |
Điện áp | |
Tuổi thọ |
Thông số module LED
Chip LED | 3030 SAMSUNG |
Hiệu suất LED | 200lm/W |
Nhiệt độ màu | 6500K |
Chỉ số hoàn màu | Ra >70 |
Tuổi thọ L70 | 100,000 Hrs @ 25℃ |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-1:2017/ IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-3:2019/ IEC 60598-2-3:2011 TCVN 10885-2-1:2015/ IEC 62722-2-1:2014 |
Hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 |
Hệ thống quản lý môi trường | ISO 14001:2015 |
Tiêu chuẩn môi trường | RoHS |
Chế độ hoạt động của đèn theo thời gian
Phân bố cường độ sáng