






Quang thông: | 10000 lm |
Nhiệt độ màu: | 4000K/5000K/6500K |
Thời gian chiếu sáng: | 12 giờ |
Chế độ sáng: | Điều chỉnh linh hoạt theo yêu cầu khách hàng |
Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
Kích thước đèn (DxRxC): | (666x250x150)mm |
Bảo hành: | 3 năm |
Sản phẩm được thiết kế bởi các chuyên gia là các giáo sư đầu ngành về lĩnh vực năng lượng mặt trời tại Việt Nam. Ứng dụng các phần mềm tiên tiến để chủ động tính toán, mô phỏng và thiết kế.
Sản phẩm, thiết bị ( Pin, Solar, gói LED) được lựa chọn, thử nghiệm và đánh giá bởi phòng thử nghiệm đạt chuẩn quốc gia, đảm bảo tiêu chuẩn đề ra.
Các sản phẩm đều được cấp chứng nhận hợp chuẩn bởi Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam.
Năng lực sản xuất lớn, chuyên nghiệp, có khả năng đáp ứng mọi đơn hàng lớn với thời gian giao hàng nhanh nhất, chất lượng tốt nhất & đặc biệt “ may đo” sản phẩm theo từng yêu cầu cá biệt hóa
Dịch vụ bảo hành, sửa chữa đồng bộ, trọn gói, nhanh chóng, kịp thời
Chiếu sáng công viên, khu vui chơi giải trí và sân thể thao ngoài trời.
Chiếu sáng quảng trường, bãi đậu xe.
Chiếu sáng đường giao thông đô thị, đường cao tốc.
Chiếu sáng đường biên giới, hải đảo, ... các khu vực khó khăn về điện lưới.
Dự án chiếu sáng vùng hải đảo:
Bãi đá Móng Rồng - Cô Tô
Dự án chiếu sáng tuyến đường Biên giới:
Long An - Campuchia
Dự án nông thôn mới:
Ba Vì - Hà Nội
Dự án chiếu sáng đường đèo:
Mã Pí Lèng - Hà Giang
THÔNG SỐ ĐÈN
Công suất danh định | 100W |
Quang thông | 10000lm |
Điện áp | 12V / 24V |
Bộ điều khiển | MPPT Bảo vệ quá nhiệt Bảo vệ ngắt mạch |
Thời gian dự phòng | 2 ngày (theo chế độ cài đặt mặc định) |
Chất liệu bộ vỏ | Nhôm đúc (ADC12) |
Cấp bảo vệ vỏ ngoài | IP66 |
Bảo vệ chịu va đập | IK08 |
Dạng phân bố | Type II (140x60)° |
Nhiệt độ hoạt động | -10 - +45°C |
Kích thước cần đèn | Ø48 - 60 mm |
Bảo hành | 3 năm |
THÔNG SỐ SOLAR
Công nghệ | Mono Crystalline |
Công suất | 18V/130W |
THÔNG SỐ PIN LƯU TRỮ
Công nghệ | Lithium-Ion (LiFePO4) |
Dung lượng | 12.8V/54Ah (áp dụng cho đèn 100W) |
THÔNG SỐ MODULE LED
Chip LED | 3030 LUMILEDS |
Hiệu suất LED | 200 lm/W |
Nhiệt độ màu | 4000K / 5000K / 6500K |
Chỉ số hoàn màu (CRI) | Ra > 70 |
Tuổi thọ | L70 100.000 giờ @ 25°C |
TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 10885-2-1:2015 / IEC 62722-2-1:2014 TCVN 11919-2:2017 / IEC 62133-2:2017 TCVN 10886:2015 / IES LM-79-08 TCVN 7722-1:2017 / IEC 60598-1:2014 TCVN 7722-2-3:2019 / IEC 60598-2-3:2011 |
Hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001:2015 |
Hệ thống quản lý môi trường | ISO 14001:2015 |
Tiêu chuẩn môi trường | RoHS |