






| Công suất: | 100W |
| Quang thông: | 10500 lm |
| Nhiệt độ màu: | 5000K/6500K |
| Thời gian chiếu sáng: | 12 giờ |
| Cấp bảo vệ: | IP66, IK08 |
| Tuổi thọ: | 50.000 giờ (L70) |
| Kích thước (DxRxC): | (755x280x100)mm |
| Thời gian bảo hành: | 3 năm |

Thông số đèn
| Công suất | 100W |
| Quang thông | 10.500 lm |
| Nhiệt độ màu | 5.000K/6.500 K |
| Khả năng dimming | Cài đặt mặc định: 5 giờ đầu 100%-5 giờ tiếp theo 50%-2 giờ sau 80% |
| Góc chùm tia | (60 x 140) độ |
| Cấp bảo vệ | IP 66; IK 08 |
| Kích thước | (755 x 280 x 100) mm |
| Chiều cao lắp đặt | (8 - 10) m |
| Tuổi thọ | 50.000 giờ |
Tấm pin năng lượng mặt trời (PV)
| Công suất | 130 W |
| Công nghệ | Mono-crytalline |
| Điện áp | 18V |
| Tuổi thọ | >20 năm |
| Kích thước (DxRxC)mm | 1120x670x35 |
Pin lưu điện
| Công nghệ | Lithium LiFePO4 |
| Dung lượng | 54 Ah |
| Điện áp | 12.8 V |
| Năng lượng dự trữ | 691 Wh |
| Tuổi thọ | >10 năm |
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
| Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 7722-2-3/IEC 60598-2-3 |
| Tiêu chuẩn hệ thống quản lý chất lượng | ISO 9001: 2015 |
| Tiêu chuẩn môi trường | RoHS |