Công suất: | 80W |
Điện áp hoạt động: | 100V-277 V |
Nhiệt độ màu: | 4000K/5000K |
Quang thông: | 10400 lm |
Cấp bảo vệ vỏ ngoài: | IP66 |
Tuổi thọ: | 50000 giờ |
Bảo vệ va đập: | IK08 |
Kích thước (DxRxC): | (622x259x181)mm |
Sử dụng chip LED SMD SamSung có hiệu suất sáng 130lm/W,
Tiết kiệm 40- 65% điện năng thay thế bộ đèn chiếu sáng đường MH 70W; HPS 70W, CFL 50W
Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện.
Tuổi thọ cao 50 000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt
Cao gấp 3 lần so với bộ đèn Metalhalide
Cao gấp 1.5 lần so với đèn Cao áp Natri.
Cao gấp 5 lần so với đèn Compact
Bảo vệ kín khít chống xâm nhập (IP: Index protection) chỉ mức độ bảo vệ chống lọt bụi, các vật rắn, hơn nước.
Chỉ số IP 66, đèn có khả năng chống lọt bụi hoàn toàn; bảo vệ chống nước, tia nước áp lực cao phun từ mọi hướng
Khả năng chống xung sét: Đèn LED chiếu sáng đường Rạng Đông có khả năng chịu được xung sét 6kV giúp nâng cao tuổi thọ bộ đèn
Đèn LED có dải điện áp rộng (100-277V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi
Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
Hệ số trả màu cao (CRI >= 80), ánh sáng trung thực tự nhiên.
Tăng khả năng nhận diện màu sắc của vật được chiếu sáng.
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
TCVN 7722-1:2009/ IEC 60598-1: 2008: về đèn điện
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Chiếu sáng đường phố, đường ngõ xóm
Đường nội bộ trong khu đô thị, khu công nghiệp
Lắp đặt trên cột đèn, tường
Đặc tính của đèn
Công suất | 80W |
Nguồn điện danh định | 220V/50Hz |
Dạng Chip LED | SMT |
Chỉ số bảo vệ | IP 66; IK 08 |
Dimming | 5 cấp công suất |
Thông số điện
Điện áp có thể hoạt động | 100V – 277V |
Dòng điện (Max) | 110 mA |
Hệ số công suất | 0,95 |
Thông số quang
Quang thông | 10400 lm |
Hiệu suất sáng | 130 lm/W |
Nhiệt độ màu ánh sáng | 5000K/4000K |
Hệ số trả màu (CRI) | >70 |
Tuổi thọ
Tuổi thọ đèn | 50.000 giờ |
Chu kỳ tắt/bật | 50.000 lần |
Mức tiêu thụ điện
Mức tiêu thụ điện 1000 giờ | 80 kWh |
Kích thước của đèn
Chiếu dài | 622 mm |
Chiều rộng | 259 mm |
Chiều cao | 181 mm |
Đặc điểm khác
Hàm lượng thủy ngân | 0 mg |
Thời gian khởi động của đèn | < 0,5 giây |
Khối lượng | 6,5 kg |