| Tần số danh định / Rated Frequency |
50 Hz |
| Điện áp nguồn danh định / Rated Supply Voltage |
220 VAC |
| Dải điện áp hoạt động / Operating voltage range |
150 ÷ 250 VAC |
| Công suất danh định / Rated Power |
6 W |
| Công suất tối đa / Maximum Power |
6.6 W |
| Dòng điện danh định đầu vào lớn nhất / Maximum Input Current |
0.09 A |
| Độ rọi trung bình (khoảng cách đèn và mặt phẳng đo: 300mm) |
750 lux |
| Nhiệt độ màu tương quan CCT – Correlated Color Temperature |
3000 / 6500 K |
| Hệ số công suất danh định / Rated Power factor |
0.5 |
| Tuổi thọ danh định L70 / B50 Rated lamp life L70 / B50 |
20.000 giờ |
| Chỉ số thể hiện màu danh định / Rated Color Rendering Index (Ra) |
80 |
| Dải nhiệt độ hoạt động / Operating Temperature Range |
-10 ÷ +40 °C |
| Điện trở cách điện / Insulation resistance |
4 MΩ |
| Độ bền điện / Electric strength |
1.5 kV/1 |
| Kích thước / Dimension (Cao / Height) |
460 ± 20 mm |
| Khối lượng / Mass |
690 ± 50 g |