




| Công suất: | 10W |
| Điện áp: | 220V/50Hz |
| Quang thông: | 1100 lm |
| Nhiệt độ màu: | 6500K/5000K/3000K |
| Hiệu suất sáng: | 110 lm/W |
| Chỉ số thể hiện màu (Ra): | 82 |
| Tuổi thọ: | 30.000 giờ |
Sử dụng chip LED Hàn Quốc có hiệu suất sáng 150 lm/W,
Tiết kiệm 50% -60% điện năng thay thế đèn huỳnh quang T8 18W; T10 20W, batlat sắt từ, balat điện tử
Giúp giảm chi phí hóa đơn tiền điện.
Tuổi thọ cao 15 000 giờ, độ tin cậy cao, không hạn chế số lần bật tắt
Cao gấp 2 lần so với đèn huỳnh quang
Đèn LED có dải điện áp rộng (150V-250V) ánh sáng và công suất không thay đổi khi điện áp lưới thay đổi.
Tương thích điện từ trường không gây ra hiện tượng nhiễu cho sản phẩm điện tử và không bị ảnh hưởng nhiễu của các thiết bị điện tử khác
Hệ số trả màu cao (CRI >= 80), ánh sáng trung thực tự nhiên.
Đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng Việt Nam TCVN 7114: 2008
TCVN 10885-2-1:2015 / IEC 62776-2-1:2015: Tính năng đèn điện
TCVN 7722-1:2009/ IEC 60598-1: 2008: về đèn điện
Không chứa thủy ngân và hóa chất độc hại, không phát ra tia tử ngoại, an toàn cho người sử dụng
Chiếu sáng hộ gia đình, căn hộ: Phòng khách, phòng ngủ, phòng bếp…
Chiếu sáng khu văn phòng: Phòng họp, hành lang…
Chiếu sáng trung tâm thương mại, siêu thị: Sảnh, khu mua bán chung…
Chiếu sáng bệnh viện: Phòng bệnh nhân, phòng chờ, phòng khám…
| Tần số danh định | 50/60 Hz |
| Điện áp nguồn danh định | 220 V |
| Dải điện áp hoạt động | 170 – 250 V |
| Công suất danh định | 10 W |
| Công suất tối đa | 11 W |
| Dòng điện đầu vào lớn nhất | 0.11 A |
| Hệ số công suất danh định | 0.5 |
| Quang thông danh định | 1000 lm (3000K/4000K) 1100 lm (5000K/6500K) |
| Hiệu suất quang danh định | 100 lm/W (3000K/4000K) 110 lm/W (5000K/6500K) |
| Nhiệt độ màu CCT | 3000K / 4000K / 5000K / 6500K |
| Chỉ số hoàn màu (CRI) | ≥ 82 |
| SDCM | <7 |
| Tuổi thọ L70/B50 | 30.000 h |
| Dải nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +45°C |
| Loại LED | LED 2835 / 3V / 0.2W Seoul Semiconductor (SSC) |
| Chiều dài | 614 ±3 mm |
| Chiều rộng | 34 ±3 mm |
| Chiều cao | 49 ±3 mm |
| Điện trở cách điện | 4 MΩ |
| Độ bền điện | 1.5 kV |
| Khối lượng | 0.31 ±0.1 kg |
| Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 62722-2-1 (TCVN 10885-2-1) IEC 60598 (TCVN 7722-1) |