Công suất: | 22W |
Điện áp: | 150÷250V/50÷60Hz |
Nhiệt độ màu: | 5000K±10% |
Quang thông: | ≥ 2200lm |
Kích thước (DxRxC): | (1238x48x64)mm |
: |
- Sử dụng LED của hãng NICHIA Nhật Bản, tuổi thọ và hiệu suất sáng cao.
- Sử dụng bộ nguồn của hãng TRIDONIC Cộng Hòa Áo:
+ Chống nhiễu truyền dẫn, chống nhiễu xạ
+ Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ quá tải
- Thân đèn bằng hợp kim được sơn tĩnh điện bề mặt chống oxy hóa,kết cấu chắc chắn, chịu lực tốt, khó biến dạng.
- Cover đèn bằng nhựa PC chịu nhiệt độ cao (>80 C), được làm mờ, giảm độ chói, hệ số truyền sáng ≥ 85%.
Công suất |
Điện áp |
Hệ số công suất |
Mức tiêu thụ điện 1000h |
Quang thông |
Hiệu suất sáng |
Chỉ số hoàn màu |
Nhiệt độ màu |
Tuổi thọ |
Góc chùm tia |
Thời gian khởi động |
Hàm lượng thủy ngân |
Chiều dài |
Chiều rộng |
Chiều cao |
(W) |
(V/Hz) |
kWh |
(lm) |
(lm/W) |
Ra |
(K) |
(h) |
(độ) |
(giây) |
(mm) |
(mm) |
(mm) |
||
22 |
220/50 |
0.9 |
22 |
≥ 2200 |
≥ 100 |
≥ 80 |
5000K±10% |
30000 |
130 |
< 0.5 |
0 |
1238 |
48 |
64 |