Page 33 - den duong IoT-Final
P. 33
GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG THÔNG MINH CHO ĐƯỜNG PHỐ
504 136 577 605
136 136
316 316 316
Ø60 Ø60 Ø60
75W; 80W 100W; 120W; 150W 180W
CSD04L/75W CSD04L/120W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
LƯ I Đ R I LƯ I Đ R I
180 0 120 0 180 0 120 0
1500
105 0 105 0 105 0 2000 105 0
4m 6m
90 0 90 0 90 0 90 0
1500 6m 2000 9m
75 0 75 0 282 Lx 75 0 75 0 266 Lx
3000 8m 4000 12m
60 0 60 0 60 0 60 0
4500 125 Lx 6000 150 Lx
75W; 80W 45 0 6000 45 0 71 Lx 45 0 8000 45 0 67 Lx
10000
7500
30 0 15 0 0 0 15 0 30 0 30 0 15 0 0 0 15 0 30 0
180.0 0.0 270.0 90.0 180.0 0.0 270.0 90.0
CSD04L/80W CSD04L/150W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
LƯ I Đ R I
180 0 120 0 180 0 120 0 LƯ I Đ R I
1500 2000
105 0 105 0 105 0 105 0
4m
90 0 90 0 90 0 90 0 6m
1500 6m 2000
75 0 75 0 282 Lx 8m 75 0 75 0 320 Lx 8m
3000 4000 12m
60 0 60 0 60 0 60 0
4500 125 Lx 6000
45 0 6000 45 0 45 0 8000 45 0 180 Lx
100W; 120W; 150W 30 0 15 0 0 0 7500 15 0 30 0 71 Lx 10000 80 Lx
180.0 0.0 270.0 90.0 30 0 15 0 0 0 15 0 30 0
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD04L/100W CSD04L/180W
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
LƯ I Đ R I
180 0 120 0 180 0 120 0 LƯ I Đ R I
2000 2000
105 0 105 0 105 0 105 0
6m
90 0 90 0 90 0 90 0 6m
2000 8m 2000
75 0 75 0 168 Lx 75 0 75 0 8m
4000 12m 384 Lx 12m
60 0 60 0 4000
6000 60 0 60 0
94 Lx 6000
45 0 8000 45 0 216 Lx
45 0 8000 45 0
10000 42 Lx
30 0 15 0 0 0 15 0 30 0 10000 96 Lx
180W 180.0 0.0 270.0 90.0 30 0 180.0 15 0 0.0 270.0 90.0
30 0
15 0
0 0
HIỆU
MODEL CÔNG SUẤT QUANG SUẤT DIMMING KÍCH THƯỚC
THÔNG
(W) (lm) SÁNG (DxRxC)
504x316x136
CSD04L/75W.DA 70 8750 125 5 cấp
(mm) (±5mm)
504x316x136
CSD04L/80W.DA 100 1250 125 5 cấp (mm) (±5mm)
504x316x136
CSD04L/100W.DA 120 15000 125 5 cấp (mm) (±5mm)
504x316x136
CSD04L/120W.DA 150 18750 125 5 cấp
(mm) (±5mm)
504x316x136
CSD04L/150W.DA 150 18750 125 5 cấp (mm) (±5mm)
504x316x136
CSD04L/180W.DA 180 22500 125 5 cấp (mm) (±5mm)
33