Page 31 - den duong IoT-Final
P. 31
GIẢI PHÁP CHIẾU SÁNG THÔNG MINH CHO ĐƯỜNG PHỐ
CSD03L/70W.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
LƯ I Đ R I
180 0 120 0
800
105 0 105 0
4m
90 0 90 0
800 6m
75 0 75 0 177 Lx
1600 8m
60 0 60 0 450
2400
79 Lx
45 0 3200 45 0
4000 44 Lx
30 0 15 0 0 0 15 0 30 0
180.0 0.0 270.0 90.0 295 85
CSD03L/80W.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
LƯ I Đ R I
180 0 120 0
900
105 0 105 0 4m
90 0 90 0 6m
900 215 Lx
75 0 75 0 8m
1800 450
60 0 60 0
2700 95 Lx
45 0 3600 45 0
4500 54 Lx
30 0 15 0 0 0 15 0 30 0 295 85
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD03L/90W.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
LƯ I Đ R I
180 0 120 0
1000
4m
105 0 105 0
90 0 90 0 6m
1000 240 Lx
75 0 75 0 8m 450
2000
60 0 60 0
3000 107 Lx
45 0 4000 45 0
60 Lx 295
5000
30 0 15 0 0 0 15 0 30 0 85
180.0 0.0 270.0 90.0
CSD03L/100W.DA
PHÂN BỐ QUANG LƯỚI ĐỘ RỌI
LƯ I Đ R I
180 0 120 0
1000
105 0 105 0
4m
90 0 90 0
1000 6m
75 0 75 0 149 Lx 8m
2000 450
60 0 60 0
3000 84 Lx
45 0 4000 45 0
5000 12 Lx
30 0 15 0 0 0 15 0 30 0 295 85
180.0 0.0 270.0 90.0
MODEL CÔNG SUẤT QUANG THÔNG HIỆU SUẤT KÍCH THƯỚC
(DxRxC)
SÁNG
(lm)
(W)
CSD03L/70W.DA 70 9100 130 450x295x85(mm)
(±5mm)
450x295x85 (mm)
CSD03L/80W.DA 80 10000 125
(±5mm)
450x295x85 (mm)
CSD03L/90W.DA 90 10800 120 (±5mm)
CSD03L/100W.DA 100 12000 120 450x295x85 (mm)
(±5mm)
31