Page 39 - HSNL2019
P. 39
HỒ SƠ NĂNG LỰC 39
ĐỘC QUYỀN NHÃN HIỆU HÀNG HÓA
TT NHÃN HIỆU ÁP DỤNG CHO SẢN PHẨM SỐ HIỆU
1 Rạng Đông Nhóm 11. Bóng đèn điện 3888
2 Rạng Đông Nhóm 21. Phích nước 3889
3 Dawn Nhóm 21. Phích nước 3890
4 General Nhóm 21. Phích nước 4729
5 Đông Á + NAC + Rạng Đông Nhóm 11. Bộ đèn HQ và TBCS 19190
6 Lôgô General Nhóm 21. Phích nước 76556
7 Lôgô Rạng Đông Nhóm 9, 11 71101
8 Rạng Đông 3 sọc Nhóm 9, 11, 21 80541
9 Todima 40W Nhóm 11. Thiết bị chiếu sáng 22112
10 Todima 20W Nhóm 11. Thiết bị chiếu sáng 22113
11 Lôgô Rạng Đông Nhóm 21. Phích nước 94173
12 Ranlux Nhóm 11. Bóng đèn điện 28416
13 Radonlux Nhóm 11. Bóng đèn điện 28417
14 Ralaco Nhóm 11. Bóng đèn điện 28418
15 EMC Nhóm 42. Mua bán bóng đèn tròn, bóng đèn HD, balats, tắcte 31229
16 EMC Nhóm 11. Bóng đèn tròn, bóng đèn HQ 32200
17 Lôgô tròn Nhóm 09, nhóm 11 và nhóm 21 190651
18 Lôgô chữ Rạng Đông Nhóm 09, nhóm 11 và nhóm 21 190650
19 Nhãn Deluxe Nhóm 09, nhóm 11 và nhóm 21 205202
20 Nhãn hiệu Rạng Đông tại Campuchia Nhóm 9, 11, 21
21 Nhãn NanoDeluxe Nhóm 9, 11, 21 4-2015-32775
22 Nhãn Decorado (02 nhãn hiệu) Nhóm 9, 11, 21 4-2016-06096
ĐỘC QUYỀN KIỂU DÁNG CÔNG NGHIỆP
TT TÊN SỐ HIỆU TT TÊN SỐ HIỆU
1 Máng CM1 Bảng 11228 18 Máng M9 9482
2 Phích cháo PC-01 7365 19 Máng M7 đơn 9481
3 Phích Inox 7939 20 Máng M7 đôi 9483
4 Phích 1040 N2 8086 21 Đèn ốp trần tròn 16747
5 Phích 1040 N3 8087 22 Đèn sạc 032 17119
6 Máng CM1 8269 23 Đèn LED nến 1W 16968
7 Phích 3245 8651 24 Phích 2 lít - 2035 N1 20084
8 Đèn bàn RL-01 8818 25 Đèn M15 3-2015-01705
9 Đèn bàn RL-02 8827 26 Đèn ốp trần 9W vuông 3-2015-01704
10 Đèn bàn RL-03 8820 27 Đèn gắp tường 3-2015-01706
hình CN
11 Đèn bàn RL-04 8819 28 Đèn hạc cầm 3-2015-02117
12 Đèn bàn RL-05 8918 29 Đèn lá bồ đề 3-2015-02296
13 Đèn bàn RL-06 9266 30 Phích 1045N1.E 3-2015-02118
14 Đèn bàn RL-07 9265 31 Phích 1055N1.E 3-2016-01341
15 Đèn bàn RL-09 10501 32 Phích 1040ST2.E 3-2016-01827
16 Đui đèn HG 8919 33 Phích mới 1040 N1.E 3-2016-01826
17 Máng M8 đôi 9484